Từ Vựng Tiếng Anh: Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Facial expressions - Wink

Labels

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Facial expressions - Wink

He gave her a knowing wink.

He directed a conspiratorial wink at his son.

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Wink - Noun - Facial expressions - Appearance - Oxford 3000 and 5000
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | W | Z